Bảng giá xe Toyota Corolla Cross 2024
Phiên bản
SUBARU FORESTER 2.0i-L
969.000.000 VNĐ
799.000.000 VNĐ
SUBARU FORESTER 2.0i-L EyeSight
1.099.000.000 VNĐ
899.000.000 VNĐ
SUBARU FORESTER 2.0i-S EyeSight
1.199.000.000 VNĐ
969.000.000 VNĐ
Giá lăn bánh xe Subaru Crosschek tại Việt Nam ngoài giá niêm yết, sẽ có thêm một khoản thuế, phí khác như:
Thông số | SUBARU FORESTER 2.0i-L | SUBARU FORESTER 2.0i-L EyeSight | SUBARU FORESTER 2.0i-S EyeSight |
---|---|---|---|
Giá tính thuế | 829.900.000 VNĐ | 944.800.000 VNĐ | 1.004.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ (HN) | 99.588.000 VNĐ | 113.376.000 VNĐ | 120.480.000 VNĐ |
Phí trước bạ (Tỉnh) | 82.990.000 VNĐ | 94.480.000 VNĐ | 100.400.000 VNĐ |
Phí biển số (HN) | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ |
Phí biển số (Tỉnh) | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Giá lăn bánh (HN) | 951.868.700 VNĐ | 1.100.556.700 VNĐ | 1.146.860.700 VNĐ |
Giá lăn bánh (Tỉnh) | 915.270.700 VNĐ | 1.042.660.700 VNĐ | 1.107.780.700 VNĐ |
Thông Tin | Subaru Forester 2.0 i-L | Subaru Forester 2.0 i-L EyeSight | Subaru Forester 2.0 i-S EyeSight |
---|---|---|---|
ĐỘNG CƠ & HỘP SỐ | Dung tích động cơ: 1995 cc Loại động cơ: Xăng 4 xi-lanh thẳng hàng Dung tích bình xăng: 63 lít Hộp số: Lineartronic CVT với 7 cấp số ảo |
Dung tích động cơ: 1995 cc Loại động cơ: Xăng 4 xi-lanh thẳng hàng Dung tích bình xăng: 63 lít Hộp số: Lineartronic CVT với 7 cấp số ảo |
Dung tích động cơ: 1995 cc Loại động cơ: Xăng 4 xi-lanh thẳng hàng Dung tích bình xăng: 63 lít Hộp số: Lineartronic CVT với 7 cấp số ảo |
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH | 0-100 km/h: 10,4 giây Tốc độ tối đa: 193 km/h Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5 |
0-100 km/h: 10,4 giây Tốc độ tối đa: 193 km/h Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5 |
0-100 km/h: 10,9 giây Tốc độ tối đa: 193 km/h Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | Trong đô thị: 10,2 L/100 km Ngoài đô thị: 7,1 L/100 km Hỗn hợp: 8,3 L/100 km |
Trong đô thị: 10,2 L/100 km Ngoài đô thị: 7,1 L/100 km Hỗn hợp: 8,3 L/100 km |
Trong đô thị: 9,6 L/100 km Ngoài đô thị: 6,8 L/100 km Hỗn hợp: 8,0 L/100 km |
THÔNG SỐ | Trọng lượng: 1540 kg Dung tích khoang hành lý: 505 lít (max: 1760 lít) Lốp: 225/55 R18 Kích thước: 4640x1815x1730 mm |
Trọng lượng: 1540 kg Dung tích khoang hành lý: 505 lít (max: 1760 lít) Lốp: 225/55 R18 Kích thước: 4640x1815x1730 mm |
Trọng lượng: 1540 kg Dung tích khoang hành lý: 505 lít (max: 1760 lít) Lốp: 225/55 R18 Kích thước: 4640x1815x1730 mm |
AN TOÀN | EyeSight Phanh khẩn cấp tự động Túi khí SRS Kiểm soát cân bằng thân xe (VDC) |
EyeSight Phanh khẩn cấp tự động Túi khí SRS Kiểm soát cân bằng thân xe (VDC) |
EyeSight Phanh khẩn cấp tự động Túi khí SRS Kiểm soát cân bằng thân xe (VDC) |
TRANG BỊ & TIỆN ÍCH | Màn hình 8 inch Apple CarPlay, Android Auto Ghế lái chỉnh điện 8 hướng Khay sạc không dây Điều hòa tự động |
Màn hình 8 inch Apple CarPlay, Android Auto Ghế lái chỉnh điện 8 hướng Khay sạc không dây Điều hòa tự động |
Màn hình 8 inch Apple CarPlay, Android Auto Ghế lái chỉnh điện 8 hướng Khay sạc không dây Điều hòa tự động |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AUTO HÀ NỘI
Địa chỉ : Số 1 Mạc Thái Tông - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline : 0983 935 969
Thank you
Your submission has been received! Keep an eye on your phone or email because we will contact you soon.
🌟 Ưu Đãi Đặc Biệt Cho Dòng Xe Forester! 🌟
1. Forester 2.0 IL
- Giá niêm yết : 969 triệu
- Giảm giá: 170 triệu
- Giá sau giảm: 799 triệu
2. Forester 2.0iL Eyesight
- Giá niêm yết : 1.099 triệu
- Giảm giá: 200 triệu
- Giá sau giảm: 899 triệu
3. Forester 2.0iS Eyesight
- Giá niêm yết: 1.199 triệu
- Giảm giá: 230 triệu
- Giá sau giảm: 969 triệu